Địa chỉ : 38 Liên Ấp 2-6 Vĩnh Lộc A ,Bình Chánh, TPHCM
tủ bếp mã 873
-
2,300,000VND1,800,000VND -
2,800,000VND2,400,000VND -
2,300,000VND1,800,000VND -
2,300,000VND
-
2,300,000VND1,800,000VND -
2,900,000VND2,400,000VND -
2,800,000VND2,400,000VND -
2,500,000VND2,300,000VND -
2,800,000VND2,500,000VND -
2,100,000VND1,800,000VND
Mô tả
Khi làm một chiếc tủ bếp, mọi người thường băn khoăn gì? Có lẽ trước tiên cần quan tâm đến độ bền của chất liệu làm tủ bếp, nó phải bền, tính năng sử dụng tiện lợi, phù hợp với người nội trợ. Tiếp đến là mẫu mã phải đẹp, màu sắc hài hòa tạo cho nhà bếp có một không gian đẹp, để bữa ăn gia đình thêm đầm ấm, vui vẻ, hòa thuận. Vậy thì, một chiếc tủ bếp sợ nhất điều gì? Đó chính là sợ mối mọt, cong vênh do nhiệt độ, thời tiết; rồi sợ nước, ẩm ướt, màu sắc phai nhạt, quy trình sản xuất không đảm bảo.
Nếu bạn đang có nhu cầu hay quan tâm đến việc làm tủ bếp giá rẻ, chúng tôi sẽ giúp bạn có được những tham khảo mà bạn cần.
Kiểu dáng bếp
Theo chúng tôi, đầu tiên bạn cần lựa chọn cho mình kiểu dáng bếp. Kiểu dáng tủ bếp cơ bản gồm: tủ bếp chữ U, tủ bếp chữ I, Tủ bếp chữ L, Tủ bếp chữ G, Tủ bếp có bàn đảo…Mỗi kiểu dáng tủ bếp lại có nhưng ưu và nhược điểm khác nhau nhưng chúng đều mang đến cho người nội trợ cảm giác thoải mái nhất khi sử dụng. Vấn đề không gian và diện tích căn bếp cũng quan trọng không kém khi lựa chọn kiểu dáng bếp. Nếu bếp có không gian không được lớn, lựa chọn các kiểu bếp phức tạp sẽ làm diện tích thêm trật chội, kém thoải mái.
Bếp chữ I
Với những căn bếp nhỏ hẹp thì tủ bếp chữ I là một lựa chọn tối ưu nhất bởi tính nhỏ gọn của nó, thường thì những không gian sử dụng kiểu dáng này nên chọn tủ bếp màu trắng, hoặc màu ngả vàng vì hai màu sẽ làm cho không gian phòng bếp trở nên rộng và thoáng hơn rất nhiều.
-
2,800,000VND2,400,000VND -
2,500,000VND2,300,000VND -
2,500,000VND2,300,000VND -
2,500,000VND200,000VND -
2,500,000VND2,300,000VND -
2,800,000VND2,400,000VND
-
2,300,000VND1,800,000VND -
2,800,000VND2,400,000VND -
2,300,000VND1,800,000VND -
2,300,000VND
-
2,300,000VND1,800,000VND -
2,900,000VND2,400,000VND
-
2,300,000VND1,800,000VND -
2,800,000VND2,400,000VND -
2,300,000VND1,800,000VND -
2,300,000VND
-
2,300,000VND1,800,000VND -
2,900,000VND2,400,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.